Các cụm từ (collocations) tiếng Anh thông dụng

Thảo luận trong 'Sinh Viên Học Tập' bắt đầu bởi linhdkdk, 19/8/21.

  1. linhdkdk

    linhdkdk Thành viên

    Các cụm từ (collocations) tiếng Anh thông dụng
    English collocations with the word BIG
    Từ Big thường dùng với các sự kiện.
    • a big accomplishment: một thành tựu lớn
    • a big decision: một quyết định lớn
    • a big disappointment: một sự thất vọng lớn
    • a big failure: một thất bại lớn
    • a big improvement: một cải tiến lớn
    • a big mistake: một sai lầm lớn
    • a big surprise: một bất ngờ lớn
    English collocations with the word GREAT
    Great thường dùng với các collocation diễn tả cảm xúc hoặc tính chất, phẩm chất.
    Great + feelings
    • great admiration: ngưỡng mộ
    • great anger: giận dữ
    • great enjoyment: sự thích thú tuyệt vời
    • great excitement: sự phấn khích lớn
    • great fun: niềm vui lớn
    • great happiness: hạnh phúc tuyệt vời
    • great joy: niềm vui lớn
    Great + qualities

    • in great detail: rất chi tiết
    • great power: năng lượng lớn
    • great pride: niềm tự hào lớn
    • great sensitivity: sự nhạy cảm tuyệt vời
    • great skill: kỹ năng tuyệt vời
    • great strength: sức mạnh lớn
    • great understanding: hiểu biết tuyệt vời
    • great wisdom: khôn ngoan tuyệt vời
    • great wealth: của cải lớn
    English collocations with the word Large
    Từ Large thường dùng trong collocations liên quan tới số và các phép đo lường.

    • a large amount: một số lượng lớn
    • a large collection: một bộ sưu tập lớn
    • a large number (of): một số lượng lớn (của)
    • a large population: một dân số lớn
    • a large proportion: một tỷ lệ lớn
    • a large quantity: một số lượng lớn
    • a large scale: quy mô lớn
    English collocations with the word STRONG
    Từ strong thường dùng trong collocations liên quan tới thực tế và ý kiến.

    Strong + facts/opinions

    • strong argument: luận điểm mạnh mẽ
    • strong emphasis: sự nhấn mạnh
    • a strong contrast: sự tương phản mạnh mẽ
    • strong evidence: bằng chứng mạnh mẽ
    • a strong commitment: một cam kết mạnh mẽ
    • strong criticism: sự chỉ trích mạnh mẽ
    • strong denial: sự phủ nhận mạnh mẽ
    • a strong feeling: một cảm giác mạnh mẽ
    • a strong opinion (about something): một ý kiến mạnh mẽ (về một cái gì đó)
    • strong resistance: sự kháng cự mạnh
    Strong + senses

    • a strong smell: nặng mùi
    • a strong taste: một hương vị mạnh mẽ
    English collocations with the word DEEP
    Từ deep thường dùng cho những cảm xúc sâu sắc.

    • deep depression: trầm cảm sâu sắc
    • in deep thought: trong suy nghĩ sâu sắc
    • deep devotion: lòng sùng kính sâu sắc
    • in deep trouble: dấn sâu vào rắc rối
    • in a deep sleep (when the person won’t wake up easily): trong một giấc ngủ sâu (khi người đó sẽ không dễ dàng thức dậy)
    English collocations with the word HEAVY
    Từ heavy thường dùng với thời tiết.

    • heavy rain: mưa lớn
    • heavy snow: tuyết nặng
    • heavy fog: sương mù dày đặc
    Từ heavy còn dùng với những người có thói quen xấu.

    • a heavy drinker: người nghiện rượu nặng
    • a heavy smoker: người nghiện thuốc lá nặng
    • a heavy drug user: người nghiện ma tuý nặng
    Từ heavy còn dùng trong collocations chỉ những thứ không dễ chịu như giao thông hay tô thuế.

    • heavy traffic: giao thông nặng nề (hay ách tắc)
    • heavy taxes: thuế nặng (đóng thuế nhiều)
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng