Các cụm từ cần thiết khi tham gia triển lãm thương mại tiếng anh

Thảo luận trong 'Quảng cáo và Rao vặt tổng hợp' bắt đầu bởi leoelight, 26/6/17.

  1. leoelight

    leoelight Thành viên

    Học từ vựng riêng biệt là không đủ mà phải học kèm theo cụm từ tiếng Anh mới giúp bạn ghi nhớ tốt và giao tiếp tiếng Anh trôi chảy. Những cụm từ tiếng Anh hữu ích khi tham dự triễn lãm thương mại giúp bạn giao tiếp ở triễn làm thương mại tốt hơn.

    Xem thêm: giới thiệu về bản thân bằng tiếng anh

    1. Competitor (danh từ): đối thủ

    Ví dụ: Competitor is a company selling similar products or services: Đối thủ là công ty bán các sản phẩm hay dịch vụ tương tự.

    2. Distribute (động từ): phân phát

    Ví dụ: Are you going to distribute those leaflets at the trade show?: Bạn có định phân phát tờ rơi về triển lãm không?

    3. Exhibition (danh từ): triển lãm

    Ví dụ: We waited until the last minute to book a space in the exhibition hall: Chúng tôi đợi tới phút cuối để đặt chỗ trong hội trường triển lãm.

    4. Launch (động từ): khai triển

    Ví dụ: To launch is a promotion of a product: Khai triển là việc thúc đẩy việc bán hàng của một sản phẩm.

    5. Leaflet (danh từ): tờ rơi

    Ví dụ: We noticed that our promotional leaflets had a lot of spelling mistakes: Chúng tôi phát hiện rằng tờ rơi quảng cáo có rất nhiều lỗi sai chính tả.

    6. Liaise (động từ): giữ liên lạc

    Ví dụ: Companies should liaise with the trade show organizers to organize their stand: Các công ty nên giữ liên lạc với nhà tổ chức triển lãm để tổ chức quầy triển lãm của họ.

    7. Logo (danh từ): nhãn hiệu

    Ví dụ: We are sponsoring a couple of social events and will be handing out cups and bags with our logo: Chúng tôi tài trợ một số chương trình xã hội và sẽ phân phát cốc và túi có in nhãn hiệu của chúng tôi.

    Xem thêm: các thì trong tiếng anh

    8. Network (động từ): phát triển mối quan hệ

    Ví dụ: Exhibitors can also network during the fair to have new contacts: Các nhà tham gia triển lãm có thể phát triển mối quan hệ xuyên suốt triển lãm để có thêm mối liên lạc mới.

    9. Promote (động từ): xúc tiến

    Ví dụ: Attending a show trade can help a company promote its product: Tham dự một triển lãm có thể giúp một công ty xúc tiến sản phẩm.

    10. Showcase (động từ): trưng bày

    Ví dụ: As our stand was so small, we didn’t have space to showcase our products properly: Vì quầy triển lãm của chúng tôi quá nhỏ, chúng tôi không có đủ chỗ để

    11. Sponsor (động từ): tài trợ

    Ví dụ: We’re thinking of sponsoring the annual city marathon run: Chúng tôi đang dự định tài trợ cho cuộc thi chạy bộ hàng năm quanh thành phố.

    12. Stand (danh từ): quầy triển lãm

    Ví dụ: Stand is a place set up for company to exhibit its products: Quầy triển lãm là nơi được dựng cho các công ty trưng bày sản phẩm.

    13. Trend (danh từ): xu hướng

    Ví dụ: Trend is a fashion or style: Xu hướng là phong cách hay kiểu dáng.

    14. Venue (danh từ): địa điểm

    Ví dụ: Access to the venue of the trade show will be open free to visitors: Việc tham quan địa điểm triển lãm sẽ được mở cửa tự do cho khách tham quan.

    Hy vọng bài viết trên sẽ giúp ích cho bạn. Để học hiệu quả nhất bạn nên tham khảo cách học từ vựng tiếng Anh của Elight. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

    Xem thêm: thì hiện tại đơn
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng