Bứt Phá Thang Điểm Cùng Bộ Từ Vựng Ielts Chủ Đề Sleep

Thảo luận trong 'Kinh nghiệm và Kỹ năng học tập' bắt đầu bởi Patadovietnam, 22/7/21.

  1. Patadovietnam

    Patadovietnam Thành viên

    Từ vựng IELTS chủ đề Camping


    Từ vựng IELTS chủ đề Travel & Tourism


    [​IMG]

    1. to get a good night’s rest: có được một đêm ngon giấc
    2. to get enough sleep: ngủ đủ giấc
    3. to take a nap: chợp mắt/ làm một giấc ngủ ngắn
    4. sleepwalking: mộng du
    5. sleep deprivation: sự thiếu ngủ
    6. chronic health conditions: các vấn đề sức khỏe mãn tính
    7. to keep you up at night: làm bạn thức vào ban đêm
    8. to improve your sleep hygiene: cải thiện thói quen ngủ của bạn
    9. a consistent sleep schedule: một lịch trình ngủ nhất quán
    10. your body’s biological clock: đồng hồ sinh học của cơ thể bạn
    11. to follow a regular schedule/ to stick to a schedule: theo một lịch trình thường xuyên / bám sát một lịch trình
    12. to take a warm bath: tắm nước ấm
    13. to listen to soothing music: nghe nhạc nhẹ
    14. to fall asleep: chìm vào giấc ngủ
    15. short sleep duration: thời gian ngủ ngắn
    16. to improve concentration and productivity: cải thiện sự tập trung và năng suất
    17. to enhance memory: tăng cường trí nhớ
    18. to impair brain function: làm suy giảm chức năng não
    19. to have a genetic link: có một sự liên kết di truyền
    20. to have a greater risk of heart disease: có nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn
    21. poor sleep habits: thói quen ngủ kém
    22. people with a sleeping disorder: những người bị rối loạn giấc ngủ
    23. to get at least 8 hours of sleep per night: ngủ ít nhất 8 giờ mỗi đêm
    24. to improve your immune function: cải thiện chức năng miễn dịch của bạn
    25. to avoid caffeine and alcohol before going to bed: tránh caffeine và rượu trước khi đi ngủ


    CÁC BẠN XEM THÊM KHO TỪ VỰNG VÀ LUYỆN TẬP CÁC MẪU CÂU CHỦ ĐỀ SLEEP TẠI ĐÂY NHÉ
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng