Bỏ Túi Ngay Bộ Từ Vựng Ielts Chủ Đề Thể Thao Cực Hay

Thảo luận trong 'Kinh nghiệm và Kỹ năng học tập' bắt đầu bởi Patadovietnam, 28/9/21.

  1. Patadovietnam

    Patadovietnam Thành viên

    [​IMG]
    • extreme sports = dangerous sports: thể thao mạo hiểm
    • to be highly dangerous and life-threatening: nguy hiểm và đe dọa đến tính mạng
    • to involve a high level of risk: liên quan đến mức độ rủi ro cao
    • bungee jumping/ freediving/ ice climbing/ skydiving/ mountain biking/…: nhảy bungee / nhảy tự do / leo núi băng/ nhảy dù / đi xe đạp leo núi / …
    • team sports >< individual sports: thể thao đồng đội >< thể thao cá nhân
    • to lead a sedentary lifestyle: có một lối sống ít vận động
    • to take regular exercise: tập thể dục thường xuyên
    • to spend more time engaging in physical activities: dành nhiều thời gian hơn để tham gia vào các hoạt động thể chất
    • to keep fit and stay healthy: giữ dáng vàcó sức khỏe tốt
    • to reduce stress and depression: giảm căng thẳng và trầm cảm
    • to burn calories and build muscle → maintain a healthy weight: đốt calo và xây dựng cơ bắp → duy trì một cân nặng tốt
    • to have the opportunity to develop independence: có cơ hội phát triển sự độc lập
    • to make every possible effort to achieve their goals: cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu của họ
    CÁC BẠN XEM THÊM TỪ VỰNG VÀ COLLOCATIONS TẠI ĐÂY
    Xem thêm:
    Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021

    Từ vựng IELTS chủ đề Hometown

     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng