Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021 Từ vựng IELTS chủ đề Hometown 1 Athlete /'æθli:t/ n. vận động viên (thể thao, điền kinh) She was once a Olympic athlete. Bà ấy từng là một vận động viên Ô-lim-píc. 2 Appreciate /ə'pri:ʃieit/ v. đánh giá, cảm kích, nhận thức được We should appreciate the difficulties our players are facing. Chúng ta nên nhận thức được những khó khăn các cầu thủ đang đối mặt. 3 Compete /kəm'pi:t/ v. thi đấu, cạnh tranh A lot of tennis players have gathered to compete in a new tournament. Nhiều vận động viên quần vợt đã tập hợp để tranh tài tại 1 giải đấu mới. 4 Champion /'tʃæmpjən/ n. nhà vô địch, đội vô địch The former champion was defeated in the final by a weaker opponent. Nhà cựu vô địch đã bị đánh bại ở trận chung kết bởi 1 đối thủ yếu hơn. 5 Eliminate /i'limineit/ v. loại, loại ra, đánh bại Their team was eliminated in the quarter-final. Đội của họ đã bị loại trong trận tứ kết. 6 Enthusiasm - eliminate sth from sth /in'θju:ziæzm/ v. sự nhiệt tình, sự nhiệt huyết The Vietnamese always participate in the SEA GAMES with great enthusiasm. Việt Nam luôn tham dự SEA GAMES với sự nhiệt tình cao. 7 Final /'fainl/ adj. n. cuối cùng, chung cuộc; trận chung kết The final will be held in a famous stadium. Trận chung kết sẽ được tổ chức ở 1 sân vận động nổi tiếng. 8 Glory /'glɔ:ri/ v. vinh quang Many people try their best to seek glory in their sports. Nhiều người cố gắng hết mình để tìm kiếm vinh quang trong môn thể thao của họ. 9 Participate /pɑ:'tisipeit/ v. tham gia, tham dự Would you like to participate in the volleyball contest at our school next week? Bạn muốn tham gia vào cuộc thi bóng rổ ở trường chúng ta tuần tới không? 10 Perform /pə'fɔ:m/ v. thi đấu, biểu diễn Our athletes performed well and won a lot of medals. Các vận động viên của chúng ta đã thi đấu tốt và giành được nhiều huy chương. 11 Popular /'pɔpjulə/ adj. phổ biến, được ưa chuộng Football is the most popular sport all over the world. Bóng đá là môn thể thao được ưa chuộng nhất trên khắp thế giới. 12 Promote /prə'mout/ adj. đẩy mạnh, tăng cường, thăng chức Most international sports competitions can promote friendship and solidarity. Hầu hết các giải đấu thể thao quốc tế đều có thể tăng thêm tình bạn và sự đoàn kết. 13 Organize /'ɔ:gənaiz/ n. tổ chức My university has decided to organize a meeting between its students and some famous volleyball stars. Trường đại học của tôi đã quyết định tổ chức 1 buổi gặp gỡ giữa sinh viên trường và một vài ngôi sao bóng chuyền. 14 Sportsman /'spɔ:tsmən/ n. vận động viên thể thao The president is talking to the sportsmen who won medals in the Olympic Games. Tổng thống đang nói chuyện với những vận động viên thể thao đã giành được huy chương tại Thế vận hội Ô-lim-píc. 15 Victory /'viktəri/ n. sự chiến thắng Vietnam U23 Football team had a historic victory over Qatar in the semi-final of the AFC U23 championship. CÁC BẠN XEM THÊM CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHÉ