Bộ Từ Vựng Ielts Đỉnh Cao Chủ Đề Entertainment Update Mới Nhất 2021

Thảo luận trong 'Kinh nghiệm và Kỹ năng học tập' bắt đầu bởi Patadovietnam, 20/7/21.

  1. Patadovietnam

    Patadovietnam Thành viên

    6 Quyển Sách Từ Vựng IELTS – Tăng Vốn Từ Vựng IELTS Hiệu Quả

    Chinh Phục Chủ Đề Advertising Với 27 Từ Vựng IELTS Hot Nhất

    [​IMG]


    1. showbiz: giới giải trí

    2. fond of: thích cái gì đó

    3. global superstar: siêu sao toàn cầu

    4. make a fortune: kiếm nhiều tiền

    5. public figure: người của công chúng

    6. bring into light: đưa ra ánh sáng

    7. spread a positive message: truyền bá thông điệp tích cực

    8. pump up: làm ai đó vui

    9. down the dumps: buồn chán

    10. have a soft spot for: thích cái gì

    11. soothing tune: giai điệu nhẹ nhàng

    12. celebrity: người nổi tiếng

    13. paparazzi: cánh báo chí

    14. lyrics: lời bài hát

    15. all the rage: rất nổi

    [​IMG]

    16. dominate the screen: thống trị màn ảnh

    17. viewership: lượng khán giá

    18. streaming service: dịch vụ xem phim trực tuyến

    19. binge watch: cày phim

    20. actor: diễn viên nam

    21. actress: diễn viên nữ

    22. advertise: quảng cáo

    23. advertising: nghề quảng cáo

    24. advertisement: sự quảng cáo

    25. art: nghệ thuật

    26. article: bài báo

    27. artist: nghệ sĩ

    28. associate: công tác

    29. attract: thu hút

    30. audience: thính giả, khán giả

    31. author: tác giả

    32. award: phần thưởng

    33. book: đặt vé

    34. broadcast: phát sóng

    35. camera: máy ảnh

    36. channel: kênh

    37. cinema: rạp xem phim

    38. character: tính cách của diễn viên

    39. classical music: nhạc cổ điển

    40. comedy: hài kịch

    41. concert: buổi hòa nhạc

    42. dancer: diễn viên múa

    43. delight: vui sướng

    44.design: thiết kế

    45. disk: đĩa hát

    46. drama: kịch

    47. famous: nổi tiếng

    48. fame: tiếng tăm

    49. fan: người hâm mộ

    50. favorite: ưa thích

    51. film: phim ảnh

    52. host: tổ chức

    53. humour: sự hài hước

    54. humorous: hài hước

    55. image: ảnh

    56. impression: ấn tượng

    [​IMG]

    57. Musical instruments: nhạc cụ,dụng cụ,nhạc khí

    58. journalist: nhà báo

    59. magazine: tạp chí

    60. magician: nhà ảo thuật

    61. media: phương tiện truyền thông đại chúng

    62. performance: màn biểu diễn

    63. pleasant: thú vị

    64. festival: lễ hội

    65. vocalist: ca sĩ

    66. applaud: vỗ tay hoan nghênh,khen ngợi

    67. stage: sân khấu

    68. studio: xưởng phim,trường quay,phòng thu

    69. skilfully: khéo léo, tài năng

    70. shooting: quá trình quay phim

    71. shine: chiếu sáng, tỏa sáng

    72. role: vai

    73. publishing: công việc xuất bản,ngành xuất bản

    74. publish: xuất bản

    75. publicity: sự quảng cáo,hoạt động quảng cáo

    76. producer: nhà sản xuất

    77. prize: giải, giải thưởng

    78. pose: kiểu ảnh,tư thế chụp ảnh

    79. conduct: cách cư xử,tư cách đạo đức,phẩm chất

    80. programme: chương trình truyền hình

    CÁC BẠN XEM THÊM TỪ VỰNG VÀ Các cụm từ vựng IELTS theo chủ đề TẠI ĐÂY
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng