6 Quyển Sách Từ Vựng IELTS – Tăng Vốn Từ Vựng IELTS Hiệu Quả Chinh Phục Chủ Đề Advertising Với 27 Từ Vựng IELTS Hot Nhất 1. showbiz: giới giải trí 2. fond of: thích cái gì đó 3. global superstar: siêu sao toàn cầu 4. make a fortune: kiếm nhiều tiền 5. public figure: người của công chúng 6. bring into light: đưa ra ánh sáng 7. spread a positive message: truyền bá thông điệp tích cực 8. pump up: làm ai đó vui 9. down the dumps: buồn chán 10. have a soft spot for: thích cái gì 11. soothing tune: giai điệu nhẹ nhàng 12. celebrity: người nổi tiếng 13. paparazzi: cánh báo chí 14. lyrics: lời bài hát 15. all the rage: rất nổi 16. dominate the screen: thống trị màn ảnh 17. viewership: lượng khán giá 18. streaming service: dịch vụ xem phim trực tuyến 19. binge watch: cày phim 20. actor: diễn viên nam 21. actress: diễn viên nữ 22. advertise: quảng cáo 23. advertising: nghề quảng cáo 24. advertisement: sự quảng cáo 25. art: nghệ thuật 26. article: bài báo 27. artist: nghệ sĩ 28. associate: công tác 29. attract: thu hút 30. audience: thính giả, khán giả 31. author: tác giả 32. award: phần thưởng 33. book: đặt vé 34. broadcast: phát sóng 35. camera: máy ảnh 36. channel: kênh 37. cinema: rạp xem phim 38. character: tính cách của diễn viên 39. classical music: nhạc cổ điển 40. comedy: hài kịch 41. concert: buổi hòa nhạc 42. dancer: diễn viên múa 43. delight: vui sướng 44.design: thiết kế 45. disk: đĩa hát 46. drama: kịch 47. famous: nổi tiếng 48. fame: tiếng tăm 49. fan: người hâm mộ 50. favorite: ưa thích 51. film: phim ảnh 52. host: tổ chức 53. humour: sự hài hước 54. humorous: hài hước 55. image: ảnh 56. impression: ấn tượng 57. Musical instruments: nhạc cụ,dụng cụ,nhạc khí 58. journalist: nhà báo 59. magazine: tạp chí 60. magician: nhà ảo thuật 61. media: phương tiện truyền thông đại chúng 62. performance: màn biểu diễn 63. pleasant: thú vị 64. festival: lễ hội 65. vocalist: ca sĩ 66. applaud: vỗ tay hoan nghênh,khen ngợi 67. stage: sân khấu 68. studio: xưởng phim,trường quay,phòng thu 69. skilfully: khéo léo, tài năng 70. shooting: quá trình quay phim 71. shine: chiếu sáng, tỏa sáng 72. role: vai 73. publishing: công việc xuất bản,ngành xuất bản 74. publish: xuất bản 75. publicity: sự quảng cáo,hoạt động quảng cáo 76. producer: nhà sản xuất 77. prize: giải, giải thưởng 78. pose: kiểu ảnh,tư thế chụp ảnh 79. conduct: cách cư xử,tư cách đạo đức,phẩm chất 80. programme: chương trình truyền hình CÁC BẠN XEM THÊM TỪ VỰNG VÀ Các cụm từ vựng IELTS theo chủ đề TẠI ĐÂY