Bộ Từ Vựng Ielts Cực Thú Vị Topic Weather

Thảo luận trong 'Kinh nghiệm và Kỹ năng học tập' bắt đầu bởi Patadovietnam, 24/7/21.

  1. Patadovietnam

    Patadovietnam Thành viên

    Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021

    Từ vựng IELTS chủ đề Books & Films

    [​IMG]

    1. Theo tình trạng thời tiết
    • Windy: nhiều gió
    • Haze: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng
    • Brezze: gió nhẹ
    • Gloomy: trời ảm đạm
    • Fine: không mưa, không mây
    • Cloudy: trời nhiều mây
    • Partially cloudy: khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
    • Weather: thời tiết
    • Sunny: bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây
    • Foggy : có sương mù
    • Humid: ẩm
    • Bright: sáng mạnh
    • Wet: ướt sũng
    • Dry: hanh khô
    • Mild: ôn hòa, ấm áp
    • Clear: trời trong trẻo, quang đãng
    • Climate: khí hậu
    • Overcast: âm u
    2. Theo nhiệt độ
    • Baking hot: nóng như thiêu
    • Degree: độ
    • Frosty: đầy sương giá
    • Hot: nóng
    • Chilly: lạnh thấu xương
    • Thermometer: nhiệt kế
    • Freeze: đóng băng
    • Temperature: nhiệt độ
    • Fahrenheit: độ F
    • Celsius: độ C
    • Cold: lạnh
    3. Theo lượng mưa
    • Downpour: mưa lớn
    • Rainfall: lượng mưa
    • Torrential rain: mưa như thác đổ
    [​IMG]

    4. Theo các hiện tượng thời tiết
    • Lightning: tia chớp
    • Snow: tuyết
    • Drizzle: mưa phùn
    • Hail: mưa đá
    • Thunderstorm: bão tố có sấm sét, cơn giông
    • Snowflake: bông hoa tuyết
    • Snowstorm: bão tuyết
    • Weather forecast: dự báo thời tiết
    • Blizzard: cơn bão tuyết
    • Damp: ẩm thấp, ẩm ướt
    • It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
    • Thunder: sấm sét
    • Rain: mưa
    • Shower: mưa rào
    • Rain: mưa từng giọt
    • Rain-storm: mưa bão
    • Flood: lũ lụt
    • Gale: gió giật
    • Tornado: lốc xoáy
    • Typhoon: bão lớn
    • Storm: bão
    • Rainbow: cầu vồng
    • Blustery: cơn gió mạnh
    • Mist: sương muối
    • Hurricane: siêu bão

    Các bạn xem thêm từ vựng và Idioms liên quan đến từ vựng IELTS Weather TẠI ĐÂY
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng