Bộ Từ Vựng Ielts Ăn Điểm Chủ Đề Travel & Tourism

Thảo luận trong 'Kinh nghiệm và Kỹ năng học tập' bắt đầu bởi Patadovietnam, 22/7/21.

  1. Patadovietnam

    Patadovietnam Thành viên

    Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021
    Từ vựng IELTS chủ đề Business

    [​IMG]

    • travel abroad = travel to a foreign country: đi du lịch nước ngoài
    • go sight-seeing: đi tham quan
    • a great way to relax and reduce stress: một cách tuyệt vời để xả hơi và giảm căng thẳng
    • have the opportunity to: có cơ hội làm gì
    • experience different cultures and traditions: trải nghiệm những nền văn hóa và truyền thống khác nhau
    • learn a new language: học một ngôn ngữ mới
    • broaden our horizons: mở rộng tầm mắt của chúng ta
    • learn useful skills: học được những kỹ năng hữu ích
    • play an important role in…: đóng 1 vai trò quan trọng trong…
    • create more job opportunities for local people: tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn cho người dân địa phương
    • improve living standards: cải thiện mức sống
    • high living costs: chi phí cuộc sống cao
    • pose a serious threat to…: gây ra sự đe dọa nghiêm trọng cho…
    • destroy natural habitats: phá hủy môi trường sống tự nhiên
    • the loss of traditional cultures: việc mất đi các văn hóa truyền thống
    • cultural diversity: sự đa dạng văn hóa
    • popular tourist destinations = famous tourist attractions: những điểm đến du lịch phổ biến
    • attract millions of tourists: thu hút hàng triệu khách du lịch
    • boost economy: thúc đẩy kinh tế
    • see spectacular landscapes, wildlife and plants: chiêm ngưỡng những khung cảnh tuyệt vời, động thực vật hoang dã
    • bring a wide range of benefits: mang tới rất nhiều lợi ích
    • cause damage to…: gây tổn thất cho…
    • tourist = traveler = visitor: du khách
    • traditional jobs and skills: những kỹ năng và công việc truyền thống
    • disappear = die out: biến mất
    • adopt a new culture: theo một nền văn hóa mới
    • culture shock: sốc văn hóa
    • put heavy pressure on the environment: đăt áp lực nặng nề lên môi trường


    CÁC BẠN XEM THÊM KHO TỪ VỰNG VÀ LUYỆN TẬP CÁC MẪU CÂU CHỦ ĐỀ Travel & Tourism TẠI ĐÂY NHÉ
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng