Black Friday Là Ngày Nào? Học Tiếng Anh Về Ngày Black Friday

Thảo luận trong 'Kinh nghiệm và Kỹ năng học tập' bắt đầu bởi Patadovietnam, 14/9/21.

  1. Patadovietnam

    Patadovietnam Thành viên

    Từ vựng thường dùng trong dịp giảm giá Black Friday
    • BOGO – Buy one, get one (idiom)/baɪ wʌn get wʌn/ : Mua 1 tặng 1
    • Cyber Monday /saɪbə ˈmʌndeɪ/ : đợt giảm giá mua hàng online vào ngày thứ Hai sau lễ Tạ ơn
    • Cyber sale /saɪbə seɪl/ : giảm giá mua hàng online
    • Exclusive (a/n) /ɪkˈskluːsɪv/: hàng độc quyền
    • Exclusions (n) /ɪkˈskluːʒəns/: những món đồ không áp dụng giảm giá như những món khác trong cửa hàng
    • Limited quantity /ˈlɪmɪtɪdˈkwɒ:ntəti/ : số lượng giới hạn
    • Clearance (n) /ˈklɪrəns/ : đợt bán giảm giá xả hàng tồn
    • Sell out (phrasal verb) /sel aʊt/ : bán hết hàng
    • Guarantee (n) /ˌɡerənˈtiː/ : hàng được đảm bảo, bảo hành
    • Money back guarantee (idiom): đảm bảo hoàn tiền nếu không hài lòng
    • Extended warranty /ɪkˈstendɪd ˈwɔːrənt̬i/: chứng nhận gia hạn bảo hành
    • Discount (n) /ˈdɪs.kaʊnt/: phần tiền được giảm giá, chiết khấu
    • Doorbuster deal/doorbuster savings/early bird specials (idiom): giá giảm cho người mua hàng đến sớm (trước giờ mở cửa chính thức)
    [​IMG]

    CÁC BẠN XEM ĐẦY ĐỦ VÀ CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY


    XEM THÊM:

    Nguồn gốc của ngày lễ Thanksgiving 2020
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng