Các dạng ngữ pháp tiếng Anh cần nhớ 8 loại trạng từ tiếng Anh cơ bản được dùng phổ biến nhất ÔN LẠI KIẾN THỨC VỀ TÍNH TỪ VÀ THỰC HÀNH THÊM CÁC DẠNG BÀI TẬP KHÁC TẠI ĐÂY Exercise 1: Gạch chân dưới tính từ trong câu và xác định nó là loại tính từ nào? We didn’t think that Jim was old enough for this responsibility. She has done an excellent job of adapting the novel for the screen. In a perfect world, everybody would have everything they needed. a man in a new black jacket and grey trousers Jack wakes up in a strange bedroom at this morning. It’s an expensive green Janpanese sport motorbike She’s got an absolutely lovely young face He makes the most amazing coffee. The bedroom is relatively large for this modern garden villa He had a firm, square jaw Exercise 2: Chọn đáp án đúng cho các câu dưới đây: 1. Linh has a….. in her hair today A. nice green bow B. green nice bow C. bow nice green 2. Jim lost a….. A. dog small grey B. small grey dog C. grey small dog 3. My mother bought….apples A. big delicious some B. delicious some big C.Some delicious big 4. Anna is wearing a….. …dress to attend her bestfriend. A. white beautiful linen B. beautiful white linen C. linen beautiful white 5. My family wanted……… bed A. black a metal B. black metal C. metal a black 6. My brother bought …………………….car A. a new blue B. a blue new C. new a blue 7. My husband wants…………………..cheese A. some Italian delicious really B. some really delicious Italian C. really some Italian delicious 8. Sam is looking for………………..tote A. leather a pink stylish B. a stylish pink leather C. a stylish pink leather 9. I bought………………..oranges A. English round some B. some round English C. some English round. 10. Rose wanted to drink……………….tea A. French hot black B. hot French black C.hot black French Bài tập về tính từ ghép Exercise 3: Điền vào mỗi chỗ trống để tạo thành một tính từ ghép mới. Sử dụng từ điển nếu bạn cần nhé. ……….- eyed ………..-proof …………-minded …………-necked ………….- made …………..- free …………..- headed …………..-hearted Exercise 4: Thêm một giới từ từ danh sách dưới đây để hoàn thanh các tính từ ghép thích hợp up out back of on off People are fed……… with all these traffic jams There was a………. confrontation between management and unions. Tom’s very laid-………. about his exams. It was just a one-………….; it won’t happen again. At that time, it was completely unheard-………… for girls to go to university. A cut-……………… stops the kettle boiling dry. Bài tập về tính từ so sánh hơn và so sánh nhất Excersice 5: Viết các dạng so sánh hơn và so sánh nhất của các tính từ dưới đây: Boring Cheap Pretty Fat Far Safe Dangerous Famous Messy Easy Ugly Shy Lucky Difficult Short Smart Noisy Patient Warm Comfortable Exercise 6: Chia các tính từ dưới dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất sao cho phù hợp với nghĩa và ngữ pháp của câu There’s nothing…………. than a long soak in a hot bath (good) They were wearing their…………… clothes (smart) It was all over in…………. space of time (short) She shifted into a ……………..position on the chair (comfortable) Half an hour later Duncan was no …………in his quest (far) The contributors are, for………..part, professional scientists (more) Wait for ………….weather before putting the plants in the garden (warm) That wasn’t …………..choice of words (happy) ………………….rates are usually available online (cheap) Business is usually …………..at this time of year (quiet) Seoul is one of the world’s ……………..cities (big) We want the kids to have ………………..possible education (good) The speaker made ……………………….points (interesting) It was one of ………………..things I ever did (hard) Progress was …………………. than expected (slow) Đáp án Exercise 1: old- age excellent- opinion Perfect- opinion New- opinion, black,grey- color Strange- opinion Expensive- opinion, green- color, Japanese- origin, sport- purpose Lovely- opinion, young- age Amazing- opinion Large- size, modern- opinion Square- shape Exercise 2: A B C B B A B C B C Exercise 3: Có rất nhiều đáp án, dưới đây là một số đáp án gợi ý, các bạn có thể tham khảo nhé: Brown/bright/blue…- eyed (mắt nâu/ mắt sáng/mắt xanh..) Fool/dust – proof (bằng chứng ngu ngốc/ chống bụi) Broad/narrow-minded (suy nghĩ thoáng, rộng/ hẹp hòi) Polo / low – necked (Polo có cổ/ cổ thấp) British / ready/hand – made (do Anh sản xuất/ làm sẵn/ thủ công) Tax / problem – free (miễn thuế/ không có vấn đề) Hot / pig – headed (nóng nảy/ đầu lợn) Kind / soft – hearted (nhân hậu, tốt bụng/ mềm lòng) Exercise 4: Up (fed-up: chán ngấy, phát ngán- Mọi người phát ngán với tất cả những cảnh tắc đường) On (head-on: trực diện, đối đầu- Đã có một cuộc đối đầu trực diện giữa quản lý và công đoàn) Back (laid-back: thoải mái- Tôm rất thoải mái về các kỳ thi của mình) Off (one-off: 1 lần duy nhất- Nó chỉ là một lần duy nhẩ, nó sẽ không xảy ra lần nào nữa) Of (unheard- of: không có- Vào thời điểm đó, việc con gái vào đại học là hoàn toàn không có) Out (cut -out: cắt sẵn – Một vết cắt ngăn ấm đun sôi cạn nước) Exercise 5: Boring- more boring- the most boring Cheap- cheaper- the cheapest Pretty- prettier- the prettiest Fat- fatter- the fattest Far- farther- the farther Safe- safer- the safest Dangerous – more dangerous- the most dangerous Famous- more famous- the most famous Messy- messier- the messiest Easy- easier- the easiest Ugly- uglier- the ugliest Shy- shyer- the shyest Lucky- luckier- the luckiest Difficult- more difficult- the most difficult Short- shorter- the shortest Smart – smarter- the smartest Noisy- noisier- the noisiest Patient- more patient- the most patient Warm- warmer- the warmest Comfortable- more comfortable- the most comfortable Exercise 6: better smartest the shortest more comfortable farther the most the warmer the happiest the cheapest quieter largest the best the most interesting the hardest slow