99+ Cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng không thể bỏ qua

Thảo luận trong 'Sinh Viên Học Tập' bắt đầu bởi Patadovietnam, 7/5/21.

  1. Patadovietnam

    Patadovietnam Thành viên

    100 cấu trúc tiếng Anh cơ bản thường gặp trong tiếng Anh
    1. Pass away (qua đời)
    • Kay passed away because of his cancer. (Kay qua đời vì bệnh ung thư của anh ấy.)
    1. Pay for sth (trả giá cho việc gì)
    • I have to pay for my laziness many things. ( tôi đã phải trả giá cho sự lười biếng của mình bằng rất nhiều thứ.)
    1. Put an end to sth (chấm dứt việc gì đó)
    • I and May put an end to all hatred of us. (tôi và May chấm dứt tất cả các hiềm khích giữa chúng tôi.)
    1. Look forward to sth (mong đợi làm việc gì đó: thường sử dụng cuối thư hoặc email)
    • I am looking forward to go camping with friends tomorrow . ( tôi đang mong chờ chuyến cắm trại cùng bạn bè vào ngày mai.)
    1. Provide sb with sth (cung cấp cho ai cái gì )
    • Please provide us with some balloons for birthday party.(Vui lòng cung cấp cho chúng tôi một ít bóng bay cho bữa tiệc sinh nhật.)
    1. Lend sb sth(cho ai mượn cái gì )
    • He will lend John his book. (anh ấy sẽ cho John mượn sách.)
    1. Make sb do sth(bắt ai làm gì)
    • Nina made her children go swimming. (Nina bắt các con của cô ấy đi bơi.)
    1. Plan to do sth (có dự định làm gì đó)
    • We plan to go Da Lat on our vacation. (chúng tôi có dự định đi Đà Lạt vào kì nghỉ của chúng tôi.)
    1. Invite sb to do sth (mời ai làm gì đó)
    • John invited me to travel with his family in Da Nang next week. (John mời tôi cùng đi du lịch với gia đình anh ấy ở Đà Nẵng vào tuần tới.)
    1. Offer sb sth (đề nghị/mời ai cái gì đó)
    • I offered my parents a delicious dinner. (tôi mời bố mẹ một bữa tối ngon miệng.)
    1. Keep one’s promise (giữ lời hứa)
    • Steve keeps his promise to go to my birthday party. (Steve giữ lời hứa sẽ tới tiệc sinh nhật của tôi.)
    1. Be able to do sth (có khả năng làm gì )
    • Mary is able to run over 1000m. (Mary có thể chạy hơn 1000m.)
    1. Can’t stand/help/bear/resist + v-ing (không chịu/nhịn nổi)
    • Tom can’t stand seeing his girlfriend cry. (Tom không thể chịu nổi nhìn bạn gái của anh ấy khóc.)
    1. Be good at sth (giỏi làm việc gì đó)
    • Bin is very good at lying. (Bin rất giỏi nói dối.)
    1. Be keen on sth/sb (mặn mà/đam mê với một điều gì đó/ai đó)
    • Ann is keen on her job. (Ann rất đam mê công việc của cô ấy.)
    1. Had better do sth (nên làm gì)
    • You had better not care what they say. (bạn không nên quan tâm những gì họ nói.)
    1. Prefer sth to sth (thích cái gì hơn cái gì)
    • I prefer milk tea to coffee. (tôi thích khoai lang hơn khoai tây.)
    1. Apologize for doing sth (xin lỗi vì đã làm gì)
    • Mary apologized for calling back late. (Mary xin lỗi vì đã gọi lại muộn.)
    1. Suggest sb (should) do sth (gợi ý ai làm gì)
    • My teacher sugested me should go to library. (cô giáo tôi gợi ý tôi nên tới thư viện.)
    1. Would rather sb did sth (muốn ai đó làm gì đó)
    • I would rather him understood what I have suffered. (tôi muốn anh ấy hiểu những gì tôi đã phải chịu đựng.)
    Xem thêm đầy đủ 99+ cấu trúc tiếng Anh tại đây: https://patadovietnam.edu.vn/blog/vocab-grammar/cau-truc-cau-tieng-anh/
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng