1. I bet (that) + mệnh đề Bản thân từ “bet” có nghĩa là cá cược. Bởi vậy nên cấu trúc này có thể sử dụng khi bạn khá chắc chắn về sự chính xác của một điều gì hoặc một sự việc gì đó đang xảy ra, v.v.. mặc dù bạn không thể chứng minh được chúng. Ví dụ: I bet your motor is out of gas. Tôi dám cá là chiếc xe của bạn đã hết xăng rồi. 2. I strongly believe that + mệnh đề Cách diễn đạt này được sử dụng phổ biến hơn trong văn viết, cụ thể là bài thi IELTS, thư xin việc, v.v. Khác với cấu trúc trên, cấu trúc này có thể được áp dụng khi bạn đã có nghiên cứu, bằng chứng hoặc nguồn thông tin đáng tin cậy để có thể bảo vệ cho suy nghĩ, quan điểm của mình. Nó giúp chứng minh quan điểm của bạn thuyết phục hơn đối với người đọc, người nghe. Cụm từ “strongly believe” – “thật sự tin tưởng” còn thể hiện mức độ mạnh mẽ của bạn trong việc muốn đối phương đặt niềm tin vào quan điểm của mình. Ví dụ: I strongly believe that all the businesses should operate toward sustainable development. Tôi thật sự tin rằng các doanh nghiệp nên hoạt động hướng tới sự phát triển bền vững. 3. There’s no doubt in my mind that + mệnh đề hoặc There’s no doubt to me that + mệnh đề Cấu trúc xuất hiện khá nhiều trong cả văn nói lẫn văn viết, mang nghĩa muốn ám chỉ “Không còn nghi ngờ gì nữa” hay “Tôi không có nghi ngờ gì”. Bạn có thể sử dụng để chỉ một sự việc gì khá chắc chắn hoặc có khả năng chính xác rất cao. Đây cũng là một trong những cách diễn đạt phổ biến trong các bộ phim để bày tỏ quan điểm trong tiếng Anh. Ví dụ: There’s no doubt to me that she has gone absolutely crazy about you. Tôi không còn nghi ngờ gì nữa, cô ta phát điên vì cậu rồi. 4. I’m not sure/certain, but + mệnh đề Nếu ở một trường hợp bất kì phải bày tỏ quan điểm trong tiếng Anh, nhưng bạn lại không hề chắc chắn với suy nghĩ của mình, thì đây sẽ là cách diễn đạt hợp tình hợp lý mà bạn có thể áp dụng để giao tiếp. “Not sure/certain” mang nghĩa là không chắc lắm, thêm từ “but” đằng sau sẽ tỏ ý muốn nói mặc dù không chắc chắn nhưng bạn vẫn muốn chia sẻ góc nhìn của mình đối với vấn đề. Ví dụ: I’m not sure, but she’d probably gone for hours before you arrived. Tôi không chắc, nhưng hẳn là cô ta đã rời đi được vài giờ đồng hồ trước khi cậu đến rồi. 5. I tend to think that + mệnh đề “Tend to think” – có xu hướng thiên về (nghĩ rằng). Bạn có thể sử dụng cách nói này khi bạn chỉ đơn thuần muốn chia sẻ suy nghĩ, quan điểm của mình, nhưng lại không muốn nó nghe có vẻ quá áp đặt đối với người nghe. Ví dụ: I tend to think that this shirt will look better on you. Tôi thiên về chiếc áo này hơn, nhìn nó hợp với bạn. 6. It seems to me that + mệnh đề “Seem to me that” có nghĩa là “đối với tôi thì, …” hoăc “theo như tôi thấy thì, …”. Cách dùng này ý muốn diễn tả rằng quan điểm của bạn cực kì chủ quan, có thể đúng hoặc sai, nhưng đó là những gì mà bạn thật sự đang nghĩ đến. Ví dụ: It seems to me that he is over you now. Theo như tôi thấy thì anh ta đã quên được cậu rồi. 7. If you ask me, + mệnh đề Cách diễn đạt này có ý muốn đề cập tới góc nhìn của bạn về một vấn đề, sự kiện nào đó xảy ra. Mặc dù có chứa cụm “If you ask me”, tạm dịch là “nếu bạn hỏi tôi thì, …” nhưng bạn hoàn toàn có thể sử dụng cấu trúc này kể cả khi không được đề nghị. Đây là một cách diễn đạt cực kì khéo mà bạn có thể sử dụng trước khi đưa ra quan điểm của mình nếu như chúng có vẻ tiêu cực. Điều này sẽ giúp người nghe thoải mái trong việc tiếp nhận hơn. Ví dụ: If you ask me, I would say that I don’t really like her. Nếu bạn hỏi tôi thì tôi sẽ thành thật rằng tôi không thích cô ta lắm. 8. As far as I know/understand/am concerned + mệnh đề Nếu bạn lo lắng rằng ý kiến của mình có thể khác hoặc đi ngược lại với tất cả mọi người trong một cuộc trò chuyện, thì hãy sử dụng cấu trúc này. Nó sẽ giúp bạn khéo léo bày tỏ quan điểm của mình. Ví dụ: As far as I know, she will leave tomorrow. Theo như những gì tôi biết thì cô ta sẽ rời đi vào ngày mai. 9. As I see it + clause Trong trường hợp khi người khác hỏi quan điểm, ý kiến của bạn về một vấn đề cụ thể nhưng bạn thật sự không muốn bày tỏ, thì đây có lẽ sẽ là một cách diễn đạt “cứu cánh cho bạn. “As I see it” – theo như tôi thấy, nó sẽ khiến cho đối phương không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi quan điểm của bạn, mà thay vào đó chỉ coi đây như một góc nhìn khác về vấn đề mà thôi. Ví dụ: As I see it, he’s never gonna win this battle. Theo như tôi thấy thì anh ta khó mà thắng được trận đấu này.