60+ Từ Vựng Ielts Chủ Đề Food And Diet

Thảo luận trong 'Kinh nghiệm và Kỹ năng học tập' bắt đầu bởi Patadovietnam, 22/7/21.

  1. Patadovietnam

    Patadovietnam Thành viên

    Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021
    Từ vựng IELTS chủ đề Sleep

    [​IMG]
    1. to go on a diet: ăn kiêng
    2. to contain lots of vitamins & minerals: chứa nhiều vitamin và khoáng chất
    3. processed or refined foods: thực phẩm chế biến sẵn hoặc đã được tinh chế
    4. to be high in refined sugars: chứa nhiều đường tinh luyện
    5. to be harmful to the brain: có hại cho não
    6. mood disorders: sự rối loạn tâm trạng
    7. free radicals: các gốc tự do
    8. to regulate sleep and appetite: điều chỉnh giấc ngủ và sự thèm ăn
    9. to play an essential role in…: đóng một vai trò thiết yếu trong …
    10. unprocessed grains: ngũ cốc chưa qua chế biến
    11. to contain modest amounts of…: để chứa một lượng vừa phải …
    12. natural probiotics: men vi sinh tự nhiên
    13. to pay attention to…: chú ý đến …
    14. to properly function: hoạt động hiệu quả
    15. to have no nutritional value: không có giá trị dinh dưỡng
    16. to contain essential vitamins: chứa các vitamin thiết yếu
    17. to be loaded with…: chứa …
    18. to pose a health risk: gây nguy hiểm cho sức khỏe
    19. canned foods: đồ hộp
    20. to contain toxic chemicals: chứa các hóa chất độc hại
    21. to be nutritious: bổ dưỡng
    22. frozen food: thực phẩm đông lạnh
    23. safe preservatives: các chất bảo quản an toàn
    24. to have a balanced diet: có một chế độ ăn cân bằng
    25. to maintain a healthy weight: duy trì một cân nặng hợp lý
    26. overconsumption of fast food: tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh


    CÁC BẠN XEM THÊM KHO TỪ VỰNG VÀ LUYỆN TẬP CÁC MẪU CÂU CHỦ ĐỀ FOOD AND DIET TẠI ĐÂY NHÉ
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng