Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021 Từ vựng IELTS chủ đề Sleep to go on a diet: ăn kiêng to contain lots of vitamins & minerals: chứa nhiều vitamin và khoáng chất processed or refined foods: thực phẩm chế biến sẵn hoặc đã được tinh chế to be high in refined sugars: chứa nhiều đường tinh luyện to be harmful to the brain: có hại cho não mood disorders: sự rối loạn tâm trạng free radicals: các gốc tự do to regulate sleep and appetite: điều chỉnh giấc ngủ và sự thèm ăn to play an essential role in…: đóng một vai trò thiết yếu trong … unprocessed grains: ngũ cốc chưa qua chế biến to contain modest amounts of…: để chứa một lượng vừa phải … natural probiotics: men vi sinh tự nhiên to pay attention to…: chú ý đến … to properly function: hoạt động hiệu quả to have no nutritional value: không có giá trị dinh dưỡng to contain essential vitamins: chứa các vitamin thiết yếu to be loaded with…: chứa … to pose a health risk: gây nguy hiểm cho sức khỏe canned foods: đồ hộp to contain toxic chemicals: chứa các hóa chất độc hại to be nutritious: bổ dưỡng frozen food: thực phẩm đông lạnh safe preservatives: các chất bảo quản an toàn to have a balanced diet: có một chế độ ăn cân bằng to maintain a healthy weight: duy trì một cân nặng hợp lý overconsumption of fast food: tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh CÁC BẠN XEM THÊM KHO TỪ VỰNG VÀ LUYỆN TẬP CÁC MẪU CÂU CHỦ ĐỀ FOOD AND DIET TẠI ĐÂY NHÉ