50+ Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Nail Cập Nhật 2021

Thảo luận trong 'Kinh nghiệm và Kỹ năng học tập' bắt đầu bởi Patadovietnam, 9/10/21.

  1. Patadovietnam

    Patadovietnam Thành viên

    [​IMG]
    Nail tip: Móng típ
    Nail Form: Phom giấy làm móng
    Brush: Cọ
    Powder: Bột
    Buffer: Cục xốp chà lên móng bột trước khi rửa tay
    Hand Piece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy
    Carbide: Đầu diamond để gắn vào hand piece
    Gun(Air Brush Gun): Súng để phun mẫu
    Stone (Rhinestone): Đá để gắn vào móng
    Charm: Những đồ trang trí gắn lên móng
    Glue: Keo
    Dryer: Máy hơ tay
    Base coat: nước sơn lót
    Top coat: nước sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
    Nail Polish: Sơn móng tay
    Nail Clipper: Kềm bấm móng tay
    Nail File: Cây dũa móng
    Emery Board: Cây dũa móng
    Nail Polish Remover: Tẩy móng tay, tháo móng
    Nail art: Dùng cọ để vẽ
    Cuticle Nipper (Cuticle Cutter): Kềm cắt da
    Cuticle Oil: Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong.
    Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt
    Cuticle Cream: Kem làm mềm da
    Cuticle Pusher: Cây đẩy da
    Cuticle Scissor: Kéo nhỏ cắt da
    Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design

    CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHÉ
    Xem thêm:

    Tổng hợp những thuật ngữ ngành nail update mới nhất ai cũng phải biết

    60+ câu giao tiếp Tiếng Anh hiệu quả cho người mới vào nghề nail
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng