50+ Từ Vựng Ielts Chủ Đề Shopping

Thảo luận trong 'Kinh nghiệm và Kỹ năng học tập' bắt đầu bởi Patadovietnam, 1/10/21.

  1. Patadovietnam

    Patadovietnam Thành viên

    [​IMG]
    1. to run an online shop: điều hành một cửa hàng trực tuyến
    2. to save a great deal of time: tiết kiệm nhiều thời gian
    3. return and exchange policies: chính sách đổi trả hàng
    4. the popularity of online shopping: sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến
    5. physical stores: các cửa hàng truyền thống
    6. the convenience of shopping on the Internet: sự tiện lợi của việc mua sắm trên mạng
    7. to create new employment opportunities: tạo ra các cơ hội việc làm mới
    8. the bankruptcy of many traditional retailers: sự phá sản của nhiều cửa hàng bán lẻ truyền thống
    9. the labour market: thị trường lao động
    10. to reach more customers: tiếp cận nhiều khách hàng hơn
    11. to give people the opportunity to shop 24/7: cho mọi người cơ hội mua sắm 24/7
    12. to offer a discount: cung cấp mã/chương trình giảm giá
    13. cannot try things on: không thể thử món đồ mà bạn muốn mua
    14. to be easy to compare prices: dễ dàng so sánh giá cả
    15. out-of-stock items: các món đồ đang hết hàng
    16. a higher risk of fraud: nguy cơ lừa đảo cao (lừa thẻ tín dụng, …)
    17. to get a refund: được hoàn tiền
    18. to place an order: đặt hàng
    19. to make unnecessary purchases: mua sắm những thứ không cần thiết
    20. provides a greater diversity of products: cung cấp đa dạng các loại sản phẩm
    CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHA
    Xem thêm:
    Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021

    Từ vựng chủ đề Art

     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng