15 cụm từ giúp giao tiếp tiếng Anh thêm tự nhiên

Thảo luận trong 'Sinh Viên Học Tập' bắt đầu bởi linhdkdk, 24/7/21.

  1. linhdkdk

    linhdkdk Thành viên

    Tại sao học nhiều nhưng bạn vẫn thiếu tự tin khi giao tiếp tiếng Anh?
    Trên trường lớp tại Việt Nam, tiếng Anh thường được giảng dạy khá khô cứng, tập trung chủ yếu vào các kỹ năng ngữ pháp, viết. Học sinh hiện nay hầu hết vẫn học vì điểm số, các kỳ thi theo dạng thi viết truyền thống, không tập trung nhiều vào việc nghe nói. Điều này khiến việc luyện nói, luyện phát âm tiếng Anh chuẩn không được chú trọng khiến học sinh không có thói quen sử dụng ngôn ngữ một cách chủ động. Đặc biệt, khi không được luyện giao tiếp thường xuyên sẽ khiến phản xạ về ngôn ngữ trở nên chậm hơn.

    Bên cạnh đó, thiếu vốn từ vựng cũng là lý do khiến nhiều người ngại nói tiếng Anh. Khi giao tiếp, sẽ rất khó tự tin nếu bạn không thể tìm được đúng từ ngữ, các cụm từ tiếng Anh để diễn đạt cho ý của mình. Đồng thời, việc lo sợ phát âm sai, dùng không đúng từ cũng tạo nên sự lo sợ, lâu dần gây mất tự tin, ngại giao tiếp, lười giao tiếp.


    Bí quyết bạn nói tiếng Anh trôi chảy như người bản xứ

    Tiếng Anh hay bất kỳ môn học nào cũng vậy, nếu không có sự rèn luyện thì không thể tiến bộ. Thế nhưng, để nói và giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, bạn còn cần yếu tố nữa là sự tự tin. Dù bạn biết hết, bạn hiểu hết những điều người đối diện nói nhưng nếu bạn không tự tin nói ra, không ai biết trình độ của bạn đến đâu. Thế nhưng, nghe đơn giản nhưng đa số người Việt hiện nay lại đang thiếu tự tin rất nhiều, luôn trong tâm lý không dám nói và sợ sai.

    Đừng ngại ngùng, lo lắng nữa, cứ tự tin nói ra sẽ giúp bạn tiến bộ kỹ năng giao tiếp rất nhanh. Cùng một cụm từ tiếng Anh, nếu sử dụng sai 1 lần, có thể tìm hiểu, áp dụng nhiều lần để ghi nhớ chúng. Khi giao tiếp với người nước ngoài, nếu còn cảm thấy lo sợ, hãy bắt đầu nói thật chậm và sử dụng từ những từ đơn giản nhất, sao cho diễn đạt được đúng suy nghĩ nhất.

    15 từ, cụm từ tiếng Anh giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp
    1. Well
    Khi giao tiếp, từ “Well” được sử dụng khá nhiều như một cách mở đầu câu nói. Người ta thường dùng “well” trong 3 trường hợp cụ thể sau

    - Tạo thời gian nghỉ khi trao đổi

    - Sử dụng như một câu cảm thán thể hiện sự tức giận hay ngạc nhiên, “well” tương đương với “thật ra thì”, “thật ra”, “ái chà”, …

    Ví dụ: Well, who would have thought it would happen? – Ái chà, ai mà nghĩ việc này có thể xảy ra cơ chứ?

    - Trì hoãn, suy nghĩ cách diễn đạt câu

    Ví dụ: well, as you say, …

    2. Um/er/uh
    Cũng khá giống tiếng Việt, những cụm từ tiếng Anh uh/er/um cũng thể hiện sự do dự, lo lắng khi nói. Khi không quá chắc chắn về câu trả lời, không muốn trả lời, … bạn có thể sử dụng những cụm này thay thế. Tuy nhiên, ban nên tập luyện tự hạn chế những từ này trong câu. Nếu một câu sử dụng quá nhiều “um”, “er” một lúc có thể khiến câu nói nghe trúc trắc, không mượt mà.

    3. Hmm
    Khi cần thời gian suy nghĩ, tạo cảm giác trầm ngâm, bạn có thể sử dụng từ “Hmm”để biểu đạt. Sử dụng “Hmm” giúp bạn tránh được những ngập ngừng, đứt quảng thể hiện sự thiếu tự tin khi giao tiếp.

    Ví dụ: “Hmm, I’m don’t remember”

    4. Like
    Trong giao tiếp, “like” được sử dụng với hai nghĩa thông dụng: khoảng độ, gần như hoặc dùng để so sánh, liệt kê.

    Ví dụ: “My friend has a lot of strange animals like owls and snakes.

    5. Basically/Actually/Seriously
    Cũng giống như một số từ trên, các từ như “Basically”, “Seriously” hay “Actually” thường được dùng như một từ cách bổ sung cho câu. Những từ này đều mang ý nghĩa thể hiện quan điểm, mô tả suy nghĩ, hành động của người nói.

    - “Actually” – thực ra. Khi bạn không đồng ý, hoặc có ý kiến trái ngược với người đối diện, bạn có thể sử dụng “Actually” để biểu hiện ý kiến cá nhân. Ví dụ: “Actually, I don’t like study Math”

    - “Basically” – Cơ bản thì. Sử dụng khi muốn trình bày hay tổng kết một vấn đề nào đó.

    -“Seriously” – sử dụng để nhấm mạnh mức độ nghiêm trọng hay nhấn mạnh tính chất sự việc. Ví dụ: “I would seriously consider about that issue”.

    6. You see
    Khi bạn cố thể hiện một sự việc bạn đang quan sát thấy, đang làm nhưng người nghe lại vô tình không biết. Đôi khi, bạn cũng có thể sử dụng “you see” để nói về sự việc mà người nghe không biết.

    Ví dụ: I was go to school on time, but you see, I play truant today.

    7. You know
    “You know” cũng là một trong các cụm từ nối câu khá thông dụng trong tiếng Anh. Khi chia sẻ suy nghĩ, quan niệm về một vấn đề mà bạn cho rằng đối phương cũng đã biết, có thể sử dụng “you know” hoặc “as you know”. Ngoài ra, “you know” cũng là một cách thức giúp dãn nhẹ cuộc trò chuyện, tạo thời gian suy nghĩ,trả lời.

    Ví dụ: “We will have a summer vacation in Vietnam, you know, a very beautiful country”.

    8. I mean
    Khi muốn nhấn mạnh, làm rõ một điều gì đó, bạn có thể sử dụng “I mean” để mở đầu câu.

    Ví dụ “ I mean, he’s a really nice guy but I don’t think he can’t be a good husband” - “Ý tôi làm anh ta có thể là chàng trai tốt nhưng tôi không nghĩ anh ta sẽ là người chồng tốt đâu”.

    9. You know what I mean?
    Không giống nhiều cụm từ tiếng Anh để phản hồi, “you know what I mean?” lại là câu hỏi giúp bạn kiểm chứng sự lắng nghe của người đôi diện. Đồng thời, cụm từ này cũng được sự dụng như một cách nối câu, giải thích rõ ràng cho câu trước.

    10. At the end of the day
    Đây là cụm từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất nhằm kết câu hoặc tóm gọn các ý đã nêu trước đó. Cụm này được sử dụng với nghĩa tương tự với “in conclusion” hoặc “in the end”.

    11. Believe me
    “Believe me” – Hãy tin tôi. Cụm từ này thường được đặt đầu câu như thay cho thuyết phục người khác tin theo ý kiến của mình. Đồng thời, khi đặt đầu câu, cụm từ này còn có nghĩa nhấn mạnh, thể hiện thái độ của bạn khi nói chuyện.

    Ví dụ: “Believe me, I will go to school early from now”.

    12. I guess/I suppose
    Khi không quá chắc chắn về những điều mình nói, hay để thể hiện sự lưỡng lự, bạn có thể sử dụng cụm “I guess” hoặc “I suppose”. Tùy đối tượng đang giao tiếp là ai mà bạn có thể lựa chọn từ ngữ cho phù hợp, “I guess” sẽ có nghĩa thân mật hơn trong khi “I suppose” lại được dùng trang trọng hơn, phù hợp với cả văn viết và văn nói.

    Ví dụ “I guess I might be the winner next game”.

    13. Or something
    Cũng giống như “I guess”, cụm từ “or something” cũng được sử dụng trong những trường hợp bạn không quá chắc chắn về câu nói. Khi sử dụng, người ta thường sẽ đặt “or something” ở cuối khi đã liệt kê nhiều yếu tố liên quan trước đó. To make sping roll, we need prepare eggs, minced meat, onion, mushroom, or something like that”.

    14. Okay/so
    Để bắt đầu một chủ đề mới, “okay” và”so” là hai từ khá thông dụng.

    15. Mhm/uh huh/Right
    Cả 3 từ này đều có nghĩa tương đương với từ “yes”, thể hiện việc đồng ý một sự việc nào đó. Tuy nhiên, thay vì chỉ sử dụng duy nhất 1 từ thì bạn có thể thay đổi linh hoạt giúp cuộc đối thoại thêm phần hấp dẫn.

    Hy vọng, với những cụm từ tiếng Anh siêu đơn giản trên, bạn có thể tự tin hơn khi giao tiếp. Chúc bạn thành công!
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng