125+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Thao Phá Đảo Mọi Giải Đấu

Thảo luận trong 'Kinh nghiệm và Kỹ năng học tập' bắt đầu bởi Patadovietnam, 3/11/21.

  1. Patadovietnam

    Patadovietnam Thành viên

    [​IMG]
    1. Horse race: đua ngựa
    2. Soccer: bóng đá
    3. Basketball: bóng rổ
    4. Baseball: bóng chày
    5. Tennis: quần vợt
    6. Table tennis: bóng bàn
    7. Regatta: đua thuyền
    8. Volleyball: bóng chuyền
    9. Badminton: cầu lông
    10. Rugby: bóng bầu dục
    11. Eurythmics: thể dục nhịp điệu
    12. Gymnastics: thể dục dụng cụ
    13. Marathon race: chạy maratông
    14. Javelin throw: ném lao
    15. Pole vault: nhảy sào
    16. Athletics: điền kinh
    17. Hurdle rate: nhảy rào
    18. Weightliting: cử tạ
    19. Wrestle: vật
    20. Goal: gôn
    CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHA
    Xem thêm:

    Lộ trình học tiếng Anh giap tiếp từ A tới Z cho người mới bắt đầu

    Bỏ túi 5 loại từ điên hiệu quả nhất hiện nay
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng