102 Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật Thông Dụng Nhất

Thảo luận trong 'Kinh nghiệm và Kỹ năng học tập' bắt đầu bởi Patadovietnam, 23/10/21.

  1. Patadovietnam

    Patadovietnam Thành viên

    [​IMG]
    • Dog /dɒg/: Con chó
    • Cat /kæt/: Con mèo
    • Lamb /læm/: Cừu con
    • Herd of cow /hɜːd ɒv kaʊ/: Đàn bò
    • Chicken /ˈʧɪkɪn/: Gà
    • Lock of sheep /lɒk ɒv ʃiːp/: Bầy cừu
    • Horseshoe /ˈhɔːʃʃuː/: Móng ngựa
    • Donkey /ˈdɒŋki/: Con lừa
    • Piglet /ˈpɪglət/: Lợn con
    • Female /ˈfiːmeɪl/: Giống cái
    • Male /meɪl/: Giống đực
    • Horse /hɔːs/: Ngựa
    • Cuckoo /’kuku/: Chim cu
    • Dove /dəv/: Bồ câu
    • Pigeon /’pɪdʒən/: Bồ câu
    • DuckDuck /dək/: Vịt
    • Finch /fɪnʧ /: Chim sẻ
    • Sparrow /spæroʊ/: Chim sẻ
    • Parrot /pærət/: Con vẹt
    • Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/: Cá vàng
    • Puma – /pjumə/: Con báo
    CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT VÀ ĐẦY ĐỦ TẠI ĐÂY NHA
    Xem thêm:

    Bỏ túi 200+ từ vựng chủ đề quần áo kèm phiên âm và hình ảnh minh họa

    Xem ngay 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất ai cũng nên biết
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng