Hôm nay tiếp tục cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với 100 từ vựng tiếp theo trong bộ hơn 1000 từ của Trung tâm tiếng Nhật Kosei về ô tô nhé!!! Chúng mình thật sự rất vui vì các bạn đã ủng hộ chúng mình đến tận phần thứ 9 như thế này <3 1000+ Từ vựng tiếng Nhật về ô tô (P9) 801 交流 こうりゅう dòng xoay chiều 802 交流磁界 こうりゅうじかい từ trường qua lại,trường từ tính qua lại 803 考慮 こうりょ xem xét 804 5S(整理、整頓、清潔、清掃、躾)ごえす(せいり、せいとん、せいけつ、せいそう、しつけ) 5s(chỉnh lý,chỉnh đốn,giữ sạch sẽ,làm vệ sinh,kỷ luật) 805 5M(人、材料、作業方法、機械設備、測定方法)ごえむ(ひと、ざいりょう、さぎょうほうほう、きかいせつび、そくていほうほう)5m(man,material,mesure,machine,measuring) 806 超え るこえる vượt lên,lớn hơn 807 誤解 ごかい hiểu nhầm,đọc nhầm 808 小型 こがた hình dạng nhỏ 809 小型化 こがたか làm nhỏ lại 810 呼気 こき hơi thở 811 呼吸 こきゅう hô hấp 812 国際化 こくさいか quốc tế hóa 813 国際単位 こくさいたんい đơn vị quốc tế 814 国際労働機構 こくさいろどうきこう tổ chức lao động quốc tế 815 固形物 こけいぶつ đồ vật có dạng cứng >>> Xem thêm ở ĐÂY >>> GHÉ THĂM TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI NHA <<<
Nước trong chưa chắc đã là nước sạch - Vì sức khỏe của gia đình và bản thân, gọi ngay 1900 96 96 20 để được tư vấn kỹ hơn #amida #nuocsach #maylocnuoc https://www.facebook.com/video.php?v=886089264914400