1000+ Từ vựng tiếng Nhật về ô tô (P9)

Thảo luận trong 'Sinh Viên Học Tập' bắt đầu bởi LinhPham, 22/2/19.

  1. LinhPham

    LinhPham Thành viên

    Hôm nay tiếp tục cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với 100 từ vựng tiếp theo trong bộ hơn 1000 từ của Trung tâm tiếng Nhật Kosei về ô tô nhé!!! Chúng mình thật sự rất vui vì các bạn đã ủng hộ chúng mình đến tận phần thứ 9 như thế này <3


    1000+ Từ vựng tiếng Nhật về ô tô (P9)

    [​IMG]

    801 交流 こうりゅう dòng xoay chiều
    802 交流磁界 こうりゅうじかい từ trường qua lại,trường từ tính qua lại
    803 考慮 こうりょ xem xét
    804 5S(整理、整頓、清潔、清掃、躾)ごえす(せいり、せいとん、せいけつ、せいそう、しつけ) 5s(chỉnh lý,chỉnh đốn,giữ sạch sẽ,làm vệ sinh,kỷ luật)
    805 5M(人、材料、作業方法、機械設備、測定方法)ごえむ(ひと、ざいりょう、さぎょうほうほう、きかいせつび、そくていほうほう)5m(man,material,mesure,machine,measuring)
    806 超え るこえる vượt lên,lớn hơn
    807 誤解 ごかい hiểu nhầm,đọc nhầm
    808 小型 こがた hình dạng nhỏ
    809 小型化 こがたか làm nhỏ lại
    810 呼気 こき hơi thở
    811 呼吸 こきゅう hô hấp
    812 国際化 こくさいか quốc tế hóa
    813 国際単位 こくさいたんい đơn vị quốc tế
    814 国際労働機構 こくさいろどうきこう tổ chức lao động quốc tế
    815 固形物 こけいぶつ đồ vật có dạng cứng

    >>> Xem thêm ở ĐÂY
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng
  2. nagakawa1

    nagakawa1 Thành viên